🌟 밥맛(이) 떨어지다
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)